Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 12-09-2024 - Cập nhật lúc 09:29 12/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 12-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 09:29 12/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 12-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,597 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,097 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,356 18,541 19,137
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,438 18,559 19,129
VPBank (VPBank) 18,523 18,523 19,196
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,509 18,559 19,189
SaiGon (SCB) 18,430 18,500 19,370
Sacombank (Sacombank) 18,597 18,647 19,198
Agribank (Agribank) 18,473 18,547 19,097
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,351 18,521 19,123

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,090 25,480
EUR 26,289 27,731
GBP 31,737 33,086
JPY 158.82 168.06
HKD 3,173.59 3,308.50
AUD 16,213.98 16,903.25
CAD 17,722.53 18,475
RUB 0.00 277.86
Cập nhật lúc 09:29 12/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021